Có 1 kết quả:
明朗 míng lǎng ㄇㄧㄥˊ ㄌㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) clear
(3) obvious
(4) forthright
(5) open-minded
(6) bright and cheerful
(2) clear
(3) obvious
(4) forthright
(5) open-minded
(6) bright and cheerful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0